Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân hàng Quân Đội (MB) ngày 19-10-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Quân Đội cập nhật lúc 19:10 22/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 10 ngoại tệ tăng giá, 41 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 6 ngoại tệ tăng giá và 49 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,516.00 -114.00 | 16,616.00 -114.00 | 17,274.00 -99.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,813.00 -182.00 | 17,978.00 -117.00 | 18,562 -188.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,633 -218.00 | 28,633 -318.00 | 29,564 -336.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,450.91 3,450.91 | 3,485.77 -32.99 | 3,597.65 -45.67 |
Euro | EUR | 26,728 -168.00 | 26,798 -168.00 | 28,155 -132.00 |
Bảng Anh | GBP | 31,955 -445.34 | 32,278 -222.56 | 33,314 -165.54 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 0.00 -3,197.00 | 0.00 -3,207.00 | 0.00 -3,355.00 |
Yên Nhật | JPY | 163.15 | 165.15 | 172.99 0.23 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 15.86 15.86 | 17.62 0.33 | 19.12 19.12 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 | 15,015.00 -114.00 | 0.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,923 -57.00 | 18,973 -57.00 | 19,544 -133.00 |
Bạc Thái | THB | 670.26 -59.36 | 744.74 5.12 | 773.27 -18.02 |
Đô la Mỹ | USD | 25,082 -123.00 | 25,082 -143.00 | 25,308 -144.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) của 16 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.